Diễn Giải
bày tỏ nghĩa tiếng Đức là
äußert
(v)
bày tỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của äußert
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan äußert: bày tỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
äußert