Diễn Giải
bày tỏ nghĩa tiếng Đức là
zeigen
(v)
bày tỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-05-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của zeigen
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zeigen: bày tỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zeigen