Bày tỏ nghĩa tiếng Đức là
kundgeben
(Vt)(hat)(tr)
Bày tỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kundgeben: Bày tỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kundgeben