bày tỏ dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là sagen
bày tỏ còn có các bản dịch khác là
zeigen, aussagen, äußern, auslegen, äußert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sagen: bày tỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sagen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bày tỏ