bao quanh nghĩa tiếng Anh là
girdles
/ˈɡɜrdəlz/
(v)(Present tense)
bao quanh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của girdles
Nghe phát âm giọng Mỹ của girdles
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bao quanh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của girdles
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan girdles: bao quanh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
girdles