surrounding (adj) (n) nghĩa tiếng Việt là
bao quanh
surrounding phiên âm IPA là /səˈraʊndɪŋ/
surrounding còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của surrounding
Nghe phát âm giọng Mỹ của surrounding
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bao quanh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của surrounding
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan surrounding
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
surrounding