surrounding nghĩa tiếng Việt là bao quanh
surrounding phiên âm IPA là /səˈraʊndɪŋ/
surrounding còn có các bản dịch khác là
Bao trùm, mênh mông, bao la
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan surrounding
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
surrounding
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bao quanh