begirding (v) (archaic) nghĩa tiếng Việt là
bao quanh
begirding phiên âm IPA là /bɪˈɡɜːdɪŋ/
begirding còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của begirding
Nghe phát âm giọng Mỹ của begirding
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bao quanh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của begirding
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan begirding
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
begirding