circumjacent (adj) nghĩa tiếng Việt là
Bao quanh
circumjacent phiên âm IPA là /ˈsɜːrkəmdʒəsənt/
circumjacent còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của circumjacent
Nghe phát âm giọng Mỹ của circumjacent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bao quanh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của circumjacent
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan circumjacent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
circumjacent