encircling (v)(adj) nghĩa tiếng Việt là
bao quanh
encircling phiên âm IPA là /ɪnˈsɜːrkəlɪŋ/
encircling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của encircling
Nghe phát âm giọng Mỹ của encircling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bao quanh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của encircling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan encircling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
encircling