girdling (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
bao quanh
girdling phiên âm IPA là /ˈɡɜːrdlɪŋ/
girdling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của girdling
Nghe phát âm giọng Mỹ của girdling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bao quanh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của girdling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan girdling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
girdling