vòng quanh nghĩa tiếng Anh là girdling
/ˈɡɜːrdlɪŋ/
vòng quanh còn có các bản dịch khác là
circle, girdled, wreathing, wreathed, circled
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan girdling: vòng quanh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
girdling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vòng quanh