Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
bảng cân đối kế toán hàng năm
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
bảng cân đối kế toán hàng năm
Jahresabschluss
(m)
Diễn Giải
bảng cân đối kế toán hàng năm
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Jahresabschluss
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Jahresabschluss
:
bảng cân đối kế toán hàng năm
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Jahresabschluss
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bảng cân đối kế toán hàng năm
Bản dịch liên quan
bảng cân đối kế toán hàng năm
Bảng cân đối kế toán
Bilanz
(f)
Lập bảng cân đối kế tóan
bilanzieren
(Vi)(hat)
Hạng mục trong bảng cân đối kết toán
Bilanzposten
(m)
Trưởng phòng rủi ro bảng cân đối kế toán
Risikomanager für Bilanzrisiken
Chuyên viên phân tích rủi ro bảng cân đối kế toán
Risikoanalyst für Bilanzrisiken
Một hạng mục chi tiêu chưa rõ ràng trong bảng cân đối kế toán
Rückstellung
(f)(-en)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout