Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Bảng cân đối kế toán
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Bảng cân đối kế toán
Bilanz
(f)
Diễn Giải
Bảng cân đối kế toán
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Bilanz
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Bilanz
:
Bảng cân đối kế toán
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bilanz
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Bảng cân đối kế toán
Bản dịch liên quan
Bảng cân đối kế toán
Bảng cân đối tài sản
Vermögensbilanz
(f)
Bảng cân đối ngân hàng
Bankbilanz
(f)(-en)
Tác động biến đổi cân bằng bức xạ
Strahlungsantrieb
(m)(m)
Hạng mục trong bảng cân đối kết toán
Bilanzposten
(m)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout