Jahresabschluss nghĩa tiếng Việt là bảng cân đối kế toán hàng năm
Jahresabschluss còn có các bản dịch khác là
Báo cáo tài chính thường niên, chốt năm, lập bản cân đối kế toán thường niên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Jahresabschluss
Mở Rộng