Rückstellung dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Một hạng mục chi tiêu chưa rõ ràng trong bảng cân đối kế toán
Rückstellung còn có các bản dịch khác là
Trữ lại, dự phòng, tích dồn lại, Điều chỉnh về trạng thái đầu (reset)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Rückstellung
Mở Rộng