Hạng mục trong bảng cân đối kết toán nghĩa tiếng Đức là Bilanzposten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bilanzposten: Hạng mục trong bảng cân đối kết toán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bilanzposten