bàn đạp số nghĩa tiếng Đức là Schalthebel
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schalthebel: bàn đạp số
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schalthebel
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bàn đạp số