ausnehmen dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là loại trừ
ausnehmen còn có các bản dịch khác là
Bóc ra, bỏ ra, lấy ra, trừ ra, ngoài trừ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausnehmen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausnehmen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
loại trừ