trừ ra nghĩa tiếng Đức là
ausnehmen
(v)(Present tense)
trừ ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ausnehmen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trừ ra
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausnehmen: trừ ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausnehmen