ausnehmen (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
trừ ra
ausnehmen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausnehmen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausnehmen