Ngoài trừ nghĩa tiếng Đức là
ausnehmen
(Vt)(hat)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ausnehmen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ngoài trừ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausnehmen: Ngoài trừ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausnehmen