ausnehmen dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Lấy từ trong tổ ra
ausnehmen còn có các bản dịch khác là
Bóc ra, bỏ ra, lấy ra, trừ ra, ngoài trừ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausnehmen
Mở Rộng