ausfüllen nghĩa tiếng Việt là Trám răng
ausfüllen còn có các bản dịch khác là
Điền vào, lấp đầy, làm đầy, trám đầy, nhét đầy vào
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausfüllen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausfüllen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Trám răng