Điền vào nghĩa tiếng Đức là ausfüllen
Điền vào còn có các bản dịch khác là
füllt, auffüllen, einsetzen , füllen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausfüllen: Điền vào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausfüllen