ausfüllen nghĩa tiếng Việt là Điền vào
ausfüllen còn có các bản dịch khác là
Lấp đầy, làm đầy, trám đầy, nhét đầy vào, điền đầy đủ thông tin
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausfüllen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausfüllen