ausfüllen nghĩa tiếng Việt là trám đầy
ausfüllen còn có các bản dịch khác là
Điền vào, lấp đầy, làm đầy, nhét đầy vào, điền đầy đủ thông tin
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausfüllen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausfüllen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trám đầy