làm đầy nghĩa tiếng Đức là ausfüllen
làm đầy còn có các bản dịch khác là
stauen, überfüllen, füllen, hat aufgefüllt, füllte auf
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausfüllen: làm đầy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausfüllen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm đầy