ausfüllen nghĩa tiếng Việt là điền đầy đủ thông tin
ausfüllen còn có các bản dịch khác là
Điền vào, lấp đầy, làm đầy, trám đầy, nhét đầy vào
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausfüllen
Mở Rộng