Umrisse nghĩa tiếng Việt là hình dáng
Umrisse còn có các bản dịch khác là
đường nét
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Umrisse
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Umrisse
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hình dáng