Thành viên gia đình nghĩa tiếng Đức là Familienangehörige
Thành viên gia đình còn có các bản dịch khác là
Familienmitglied
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Familienangehörige: Thành viên gia đình
Mở Rộng