Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Familienmitglied
dịch sang nghĩa là gì trong tiếng Việt
Familienmitglied
(n)
Thành viên trong gia đình
Dịch Đức sang Việt
Familienmitglied
nghĩa tiếng Việt là
Thành viên trong gia đình
Familienmitglied
còn có các bản dịch khác là
Thành viên gia đình
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Familienmitglied
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Familienmitglied
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Thành viên trong gia đình
Bản dịch liên quan
Familienmitglied
Familienmitglied
(m)(-er)
Thành viên gia đình
Familienmitglieder
(pl)
Những thành viên trong gia đình
Senden Sie eine herzliche Nachricht an einen Freund oder ein Familienmitglied
Gửi một tin nhắn chân thành đến bạn bè hoặc thành viên gia đình
Besteht die Möglichkeit, dass ein Familienmitglied die gleiche Erkrankung bekommen wird?
(bsp)
Liệu có khả năng có ai đó trong gia đình cũng bị bệnh tương tự?
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout