Hausbewohner nghĩa tiếng Việt là thành viên trong gia đình
Hausbewohner còn có các bản dịch khác là
Người sống trong gia đình, người cư trú trong nhà, người ở trong nhà
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Hausbewohner
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Hausbewohner