Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Người ở trong nhà
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Người ở trong nhà
Hausbewohner
(m)(~)
Dịch Việt sang Đức
Người ở trong nhà
nghĩa tiếng Đức là
Hausbewohner
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Hausbewohner
:
Người ở trong nhà
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Hausbewohner
Bản dịch liên quan
Người ở trong nhà
người ở trong
Insasse
(m)
Người tiên phong trong ô tô điện
Elektroautopionier
(m)
một phần của hệ thống an toàn trong ô tô để bảo vệ người lái và hành khách khỏi chấn thương trong tai nạn
Airbag
(m)
người nông dân trồng lúa ở Ireland
Reisbauer
(m)
Những người khác dẫn chứng tham nhũng tiếp tục lan rộng trong ngày xây dựng ở Nga
Andere verwiesen auf die weit verbreitete Korruption im russischen Baugewerbe.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout