thành viên trong gia đình nghĩa tiếng Đức là Hausbewohner
thành viên trong gia đình còn có các bản dịch khác là
Familienmitglied
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Hausbewohner: thành viên trong gia đình
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Hausbewohner