Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Quốc gia thành viên
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Quốc gia thành viên
Mitgliedstaat
(m)(-en)
Dịch Việt sang Đức
Quốc gia thành viên
nghĩa tiếng Đức là
Mitgliedstaat
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Mitgliedstaat
:
Quốc gia thành viên
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Mitgliedstaat
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Quốc gia thành viên
Bản dịch liên quan
Quốc gia thành viên
tiền tệ hoặc hóa đơn thanh toán của một quốc gia ngoại trừ nước sở tại
Valuta
(f)
Quốc gia không là thành viên
Nichtmitgliedstaat
(m)(-en)
Leo lên thành quốc gia dẫn đầu châu âu
der Auftieg zum führenden Staat Europas
Trường đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh
Vietnamesische Nationaluniversität Ho-Chi-Minh-Stadt
Việc vươn lên thành quốc gia dẫn đầu châu Âu
der Auftieg zum führenden Staat Europas
(bsp)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout