tiền tệ hoặc hóa đơn thanh toán của một quốc gia ngoại trừ nước sở tại nghĩa tiếng Đức là
Valuta
(f)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Valuta: tiền tệ hoặc hóa đơn thanh toán của một quốc gia ngoại trừ nước sở tại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Valuta