Tách ra dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là sondern
Tách ra còn có các bản dịch khác là
teilen, trennte, trennen, zerlegen, einigeln
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sondern: Tách ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sondern
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tách ra