Tách lìa ra nghĩa tiếng Đức là spaltest ab
Tách lìa ra còn có các bản dịch khác là
hat abgespaltet/abgespalten, spaltete ab, abspalten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spaltest ab: Tách lìa ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spaltest ab