Tách ra nghĩa tiếng Anh là but
/bʌt/
Tách ra còn có các bản dịch khác là
apart, divests, separated
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan but: Tách ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
but
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Tách ra