tách ra nghĩa tiếng Đức là teilen
tách ra còn có các bản dịch khác là
trennen, ausklinken, ausgrenzen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan teilen: tách ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
teilen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tách ra