trennen (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
tách ra
trennen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan trennen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
trennen