Sửa lại nghĩa tiếng Đức là korrigierte
Sửa lại còn có các bản dịch khác là
korrigieren, überarbeitet, überarbeiten, redigieren, Umbau
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan korrigierte: Sửa lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
korrigierte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Sửa lại