Sửa lại nghĩa tiếng Đức là korrigieren
Sửa lại còn có các bản dịch khác là
korrigierte, überarbeitet, überarbeiten, redigieren, Umbau
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan korrigieren: Sửa lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
korrigieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Sửa lại