Sửa lại nghĩa tiếng Anh là
revise
/rɪˈvaɪz/
(v)(Present tense)
Sửa lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan revise: Sửa lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
revise