korrigierte nghĩa tiếng Việt là Sửa lại
korrigierte còn có các bản dịch khác là
Đính chính, chỉnh lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan korrigierte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
korrigierte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Sửa lại