korrigieren nghĩa tiếng Việt là Sửa lại
korrigieren còn có các bản dịch khác là
Sửa chữa, sửa sai, sửa, Đính chính, chỉnh lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan korrigieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
korrigieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Sửa lại