Ông bà nghĩa tiếng Anh là grandparents
/ˈɡrændˌpɛrənts/
Ông bà còn có các bản dịch khác là
forebear, Grandparent, forebears, forbears, ancestors
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grandparents: Ông bà
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grandparents
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Ông bà