Ông bà nghĩa tiếng Anh là Grandparent
/ˈɡrændˌpɛrənt/
Ông bà còn có các bản dịch khác là
forebear, forebears, forbears, ancestors, grandparents
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Grandparent: Ông bà
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Grandparent
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Ông bà