forebears nghĩa tiếng Việt là ông bà
forebears phiên âm IPA là /ˈfɔːrbɪərz/
forebears còn có các bản dịch khác là
Tổ tiên, ba mẹ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan forebears
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
forebears
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ông bà