forebear nghĩa tiếng Việt là ông bà
forebear phiên âm IPA là /ˈfɔrbɛr/
forebear còn có các bản dịch khác là
Cha ông, người đi trước, lão thành, bậc tiền bối, tổ tiên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan forebear
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
forebear
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ông bà